Có 2 kết quả:

額吉 é jí ㄐㄧˊ额吉 é jí ㄐㄧˊ

1/2

é jí ㄐㄧˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

mother (Mongolian)

Bình luận 0

é jí ㄐㄧˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

mother (Mongolian)

Bình luận 0